Có 2 kết quả:

农贷 nóng dài ㄋㄨㄥˊ ㄉㄞˋ農貸 nóng dài ㄋㄨㄥˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(government) loan to agriculture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(government) loan to agriculture

Bình luận 0